Bàn phím:
Từ điển:
 
symétrique

tính từ

  • đối xứng
    • Figures symétriques: hình đối xứng
    • Disposition symétrique: sự sắp xếp đối xứng

danh từ

  • hình đối xứng
    • La symétrique d'une droite: hình đối xứng của một đường thẳng

phản nghĩa

=Antisymétrique, asymétrique, dissymétrique, irrégulier.