Bàn phím:
Từ điển:
 
symboliser

ngoại động từ

  • tượng trưng (hóa)
    • Symboliser le paix par une colombe: tượng trưng hòa bình bằng con chim bồ câu
  • tượng trưng cho
    • La colombe symbolise la paix: bồ câu tượng trưng cho hòa bình