Bàn phím:
Từ điển:
 
symbolique

tính từ

  • tượng trưng, biểu tượng
    • Geste symbolique: cử chỉ tượng trưng
    • Salaire symbolique: số lượng tượng trưng (ít ỏi)

danh từ giống cái

  • ký hiệu học
  • hệ ký hiệu
  • (tôn giáo) tín điều học