Bàn phím:
Từ điển:
 
symbole

danh từ giống đực

  • tượng trưng, biểu tượng
    • Le drapeau est le symbole de la patrie: cờ là biểu tượng của tổ quốc
    • Il est le symbole de la vertu: ông ta là tượng trưng của đạo đức
  • ký hiệu
    • Le symbole du fer est: Fe ký hiệu của sắt là Fe
  • (tôn giáo) tín điều
    • Symbole des apôtres: tín điều của các tông đồ