Bàn phím:
Từ điển:
 
swing

tính từ

  • (có) dáng điệu thoải mái
    • Une jeune fille swing: một thiếu nữ dáng điệu thoải mái
  • đúng mốt, đúng thời trang
    • Costume swing: bộ quần áo đúng mốt

danh từ giống đực

  • điệu xuynh (nhảy, nhạc)
  • (thể dục thể thao) cú tạt ngang, cú xuynh