Bàn phím:
Từ điển:
 
suture

danh từ giống cái

  • (y học) sự khâu; đường khâu
    • Suture cardiaque: sự khâu tim
    • suture circulaire: đường khâu vòng tròn
  • (giải phẫu, động vật học) đường khớp
    • Suture dentée: đường khớp răng cưa
    • Suture frontonasale: đường khớp trán mũi
    • Suture des élytres d'un insecte: đường khớp cánh cứng của sâu bọ
  • (thực vật học) đường nối
    • Suture des carpelles: đường nối lá noãn
  • (văn học) sự chắp nối (hai đoạn văn)
    • Les sutures exigent du savoir-faire: muốn chắp nối phải khéo