Bàn phím:
Từ điển:
 
sustenter

ngoại động từ

  • (hàng không) đỡ
    • Les ailes sustentent l'avion: cánh đỡ máy bay
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bồi dưỡng cho
    • Sustenter un malade: bồi dưỡng cho người bệnh