Bàn phím:
Từ điển:
 
suspicion

danh từ giống cái

  • sự ngờ vực
    • Regard plein de suspicion: cái nhìn đầy ngờ vực
  • (luật học, pháp lý) sự nghi xử không công minh

phản nghĩa

=Confiance.