Bàn phím:
Từ điển:
 
suspense

danh từ giống cái

  • (tôn giáo) sự treo chức
    • Encourir la suspense: bị treo chức

danh từ giống đực

  • phút chờ đợi hồi hộp (khi (xem) phim, khi đọc truyện)