|
suspens
tính từ giống đực
- (tôn giáo) bị treo chức
- Prêtre suspens: linh mục bị treo chức
- en suspens: chưa giải quyết, treo đấy
- Affaire en suspens: việc chưa giải quyết, việc treo đấy+ do dự, lưỡng lự+ lơ lửng
- Fumée mêlée à de la poussière en suspens: khói lẫn bụi lơ lửng
danh từ giống đực
- như suspense 2
- sự chờ đợi, sự lưỡng lự
|