|
suspendre
ngoại động từ
- treo
- Suspendre un tableau: treo một bức tranh
- tạm ngừng, đình chỉ
- Suspendre la séance: tạm ngừng buổi họp
- hoãn
- Suspendre l'exécution d'une peine: hoãn thi hành một hình phạt
- đình bản, tạm cấm
- Suspendre un journal: đình bản một tờ báo
- treo chức
- Suspendre un fonctionnaire: treo chức một công chức
- être suspendu aux lèvres de quelqu'un: xem lèvre
|