Bàn phím:
Từ điển:
 
suspect

tính từ

  • đáng ngờ, khả nghi
    • Attitude suspecte: thái độ đáng ngờ
    • Individu suspect: người khả nghi
  • bị nghi là
    • Suspect de partialité: bị nghi là thiên vị

danh từ giống đực

  • kẻ khả nghi; kẻ bị tình nghi
    • Deux suspects ont été arrêtés: hai kẻ khả nghi đã bị bắt

phản nghĩa

=Certain, sûr.