Bàn phím:
Từ điển:
 
susciter

ngoại động từ

  • (văn học) gây (nên)
    • Susciter un querelle: gây cuộc cãi nhau
  • gợi lên, khêu gợi
    • Susciter des souvenirs: gợi lên những kỷ niệm

phản nghĩa

=Détruire.