Bàn phím:
Từ điển:
 
susceptible

tính từ

  • có thể, có khả năng
    • Phrase qui est susceptible de deux interprétations: câu có thể có hai cách giải thích
    • Proposition susceptible de vous intéresser: đề nghị có thể làm cho anh thích thú
  • hay động lòng, dễ tự ái
    • Elle est bonne mais très susceptible: chị ấy tử tế nhưng rất hay động lòng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhạy cảm, mẫn cảm