|
graduation /,grædju'eiʃən/
danh từ
- sự chia độ
- sự tăng dần dần
- sự sắp xếp theo mức độ
- sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)
- sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp
graduation
- ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số) sự phân bậc;
- sự phong học vị; sự tốt nghiệp
|