Bàn phím:
Từ điển:
 
survivre

nội động từ

  • còn sống, sống sót
    • Survivre à son époux: còn sống sau khi chồng chết
    • Survivre à la catastrophe: sống sót trong tai nạn
  • tiếp tục sống
    • Il ne peut survivre à son honneur: anh ta không thể tiếp tục sống sau khi đã mất hết danh dự
  • vẫn sống mãi (về sau)
    • L'oeuvre d'art survit à son auteur: tác phẩm nghệ thuật vẫn sống mãi sau khi tác giả đã mất