Bàn phím:
Từ điển:
 

forkle v. (forkle|r, -dde, -dd)

Giả trang, cải trang.
- Han kom seg ut av landet ved å forkle seg.
-
forkledd a. Giả trang, cải trang.
- forkledning s.m. Sự giả trang, cải trang.