Bàn phím:
Từ điển:
 
surseoir

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) hoãn
    • Surseoir un jugement: hoãn một vụ xử án

nội động từ

  • (luật học, pháp lý) hoãn
    • Surseoir à une exécution capitale: hoãn một vụ xử tử

phản nghĩa

=Avancer.