|
sursaut
danh từ giống đực
- sự giật nẩy mình
- Avoir un sursaut en entendant une détonation: giật nẩy mình khi nghe một tiếng nổ
- (nghĩa bóng) sự bộc phát
- Sursaut d'énergie: sự bộc phát nghị lực
- en sursaut: giật mình
- S'éveiller en sursaut: giật mình tỉnh dậy
|