Bàn phím:
Từ điển:
 
surprise

tính từ giống cái

  • xem surpris

danh từ giống cái

  • sự ngạc nhiên
    • Il me regarda d'un air de surprise: nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên
  • sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ
    • Ce fut une surprise pour moi: đó là điều bất ngờ đối với tôi
    • Apporter une petite surprise: đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ
  • (quân sự) sự đánh úp; cuộc đột kích
  • sự cháy sém
  • sự lừa mà lấy được
    • Obtenir une signature par surprise: lừa mà lấy được một chữ ký
    • à la surprise de: trước sự ngạc nhiên của
    • boîte à surprise: hộp đồ chơi bật hình bất ngờ
    • par surprise: bất ngờ
    • Attaquer par surprise: tấn công bất ngờ