Bàn phím:
Từ điển:
 
surprendre

ngoại động từ

  • bắt được quả tang, tóm được, chộp được
    • On a surpris le voleur en train d'ouvrir le coffre: người ta bắt được quả tang tên ăn trộm đương mở tủ
    • Surprendre un secret: tóm được một bí mật
  • đánh úp, tập kích, đột kích
    • Surprendre un poste ennemi: đánh úp một đồn địch
  • đến thăm bất thần
    • J'irai vous surprendre un de ces jours: một ngày kia tôi sẽ bất thần đến thăm anh
  • xảy ra bất ngờ, xảy ra bất thình lình (đối với mình)
    • La pluie nous a surpris: trời mưa bất ngờ đối với chúng tôi
  • làm cho ngạc nhiên, làm cho sửng sốt
    • Nouvelle qui m'a surpris: cái tin làm cho tôi ngạc nhiên
  • (văn học) lừa mà lấy được, lừa lọc mà lấy được
    • Surprendre la confiance de quelqu'un: lừa lọc mà lấy được lòng tin của ai
  • làm cháy sém
    • Le feu a surpris la viande: lửa đã làm thịt cháy sém