Bàn phím:
Từ điển:
 
suroît

danh từ giống đực

  • (hàng hải) gió tây nam
  • (hàng hải) mũ vải dầu (đội trời mưa)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) áo varơ có mũ (của thủy thủ)