Bàn phím:
Từ điển:
 
surnuméraire

tính từ

  • dư, thừa
    • Doigt surnuméraire: ngón tay thừa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài biên chế
    • Employé surnuméraire: nhân viên ngoài biên chế

danh từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhân viên ngoài biên chế