Bàn phím:
Từ điển:
 
surnaturel

tính từ

  • siêu tự nhiên
    • Puissance surnaturelle: quyền lực siêu tự nhiên
  • phi thường
    • Bonheur surnaturel: hạnh phúc phi thường

danh từ giống đực

  • điều siêu tự nhiên
    • Croire au surnaturel: tin ở điều siêu tự nhiên

phản nghĩa

=Naturel, commun.