Bàn phím:
Từ điển:
 
surmonter

ngoại động từ

  • đặt trên
    • Statue qui surmonte une colonne: pho tượng đặt trên một cột trụ
  • (nghĩa bóng) vượt qua; chế ngự
    • Surmonter les obstacles: vượt qua những trở ngại
    • Surmonter sa peur: chế ngự được sự sợ hãi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tràn ngập (nghĩa đen) nghĩa bóng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trội hơn, át hẳn