Bàn phím:
Từ điển:
 
gouge /gaudʤ/

danh từ

  • (kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum
  • rânh máng; lỗ đục tròn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt

ngoại động từ

  • ((thường) + out) đục bằng, đục máng
  • khoét ra, moi ra, móc ra
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)