Bàn phím:
Từ điển:
 
béat

tính từ

  • thanh thản
    • Une vie béate: cuộc sống thanh thản
  • khoan khoái
    • Un air béat: vẻ khoan khoái
  • ngây ngô
    • Un optimisme béat: sự lạc quan ngây ngô