Bàn phím:
Từ điển:
 
gospel /'gɔspəl/

danh từ

  • (tôn giáo) sách phúc âm
  • cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng
    • the gospel of health: cẩm nang giữ sức khoẻ
  • điều có thể tin là thật
    • to take one's dream for gospel: tin những giấc mơ của mình là thật

Idioms

  1. gospel truth
    • chân lý dạy trong sách Phúc âm
    • chân lý, sự thật đáng tin tưởng