Bàn phím:
Từ điển:
 
surface

danh từ giống cái

  • mặt
    • Surface de l'eau: mặt nước
    • Surface de séparation: mặt phân cách
  • bề mặt, diện tích
    • La surface d'un triangle: bề mặt một hình tam giác
  • (nghĩa bóng) bề ngoài
    • Rester à la surface des choses: đứng lại ở bề ngoài sự vật
    • avoir de la surface: có máu mặt; có bảo đảm; có uy tín
    • faire surface: nổi lên (tàu ngầm)
    • n'être que surface: chỉ hời hợt