Bàn phím:
Từ điển:
 
béarnais

tính từ

  • (thuộc) xứ Bê-ác-nơ (Pháp)
    • race béarnaise: giống cừu Bê-ác-nơ
    • sauce béarnaise: nước xốt bêacnơ (trứng, bơ)