Bàn phím:
Từ điển:
 
surexciter

ngoại động từ

  • kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ
    • Surexciter les sens: làm giác quan hưng phấn quá độ
  • (nghĩa bóng) kích động cao độ
    • Surexciter le nationalisme: kích động cao độ chủ nghĩa dân tộc

phản nghĩa

=Apaiser, calmer.