Bàn phím:
Từ điển:
 
sûrement

phó từ

  • an toàn
    • Qui va lentement va sûrement: đi thong thả thì an toàn
  • chắc chắn
    • Il sera sûrement arrivé avant nous: chắc chắn anh sẽ đến nơi trước chúng ta
    • Sûrement pas: chắc chắn là không