Bàn phím:
Từ điển:
 
surélever

ngoại động từ

  • đắp cao lên, xây cao lên
    • On a surélevé d'un étage cette vieille maison: người ta đã xây cao ngôi nhà cũ này lên một tầng
  • tăng quá cao
    • Surélever les prix: tăng quá cao giá hàng

phản nghĩa

=Abaisser.