|
bazarder
ngoại động từ
- (thông tục) bán tống bán tháo; tống đi
- Bazarder une maison: bán tống bán tháo ngôi nhà
- Bazarder un employé: tống một người làm đi
- Bazarder un objet à la poubelle: tống một vật vào sọt rác
- (tiếng lóng, biệt ngữ) cáo giác, tố giác
|