Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bazar
bazarder
bazooka
beagle
béant
béarnais
béat
béatement
béatification
béatifier
béatifique
beau
beau-fils
beau-frère
beau-père
beauceron
beaucoup
beaujolais
beaupré
beauté
beaux-arts
beaux-parents
bébé
bec
bec-croisé
bec-d'âne
bec-de-cane
bec-de-corbeau
bec-de-corbin
bec-de-lièvre
bazar
danh từ giống đực
chợ
cửa hàng bách hóa
(thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi
Range ton bazar
:
xếp gọn đồ đạc lại đi
(thông tục) đồ đạc, đồ lề
de bazar
:
(thuộc loại) rẻ tiền, (thuộc) hạng xoàng