Bàn phím:
Từ điển:
 
goose /gu:s/

danh từ, số nhiều geese

  • (động vật học) ngỗng, ngỗng cái
  • thịt ngỗng
  • người ngốc nghếch, người khờ dại

Idioms

  1. all his geese are swans
    • (xem) swan
  2. can't say bo to a goose
    • (xem) bo
  3. to cook that lays the golden eggs
    • tham lợi trước mắt

danh từ, số nhiều gooses

  • bàn là cổ ngỗng (của thợ may)