Bàn phím:
Từ điển:
 
surclasser

ngoại động từ

  • (thể dục thể thao) vượt cấp
    • Coureur qui surclasse tous ses concurrents: người chạy thi vượt cấp tất cả đối thủ
  • hơn hẳn
    • Ce produit surclasse tous les autres: sản phẩm này hơn hẳn các sản phẩm khác