Bàn phím:
Từ điển:
 
bayer

nội động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) há miệng nhìn
    • bayer aux chimères: mơ mộng hão
    • bayer aux corneilles: nhìn trời vớ vẩn
    • bayer aux nuées: mơ mộng viễn vông