Bàn phím:
Từ điển:
 
goody-goody /'gudi'gudi/ (goody) /'gudi/

tính từ

  • hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng
  • hợm hĩnh điệu bộ

danh từ

  • người lên mặt đạo đức; người đạo đức lố lăng