Bàn phím:
Từ điển:
 
goodness /'gudnis/

danh từ

  • lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
  • tính chất
    • to extract all the goodness out of something: rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
  • ((thường) dùng như thán từ) ơn trời!
    • for Goodness sake!: vì Chúa!
    • thank Goodness!: cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
    • Goodness knows!: có trời biết!
goodness
  • tính chất tốt
  • g. of fit (thống kê) sự phù hợp