Bàn phím:
Từ điển:
 
suranné

tính từ

  • lỗi thời, cổ hủ, cổ lỗ
    • Conception surannée: quan niệm lỗi thời
    • Moeurs surannées: phong tục cổ hủ
  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) hết hiệu lực