Bàn phím:
Từ điển:
 
suralimentation

danh từ giống cái

  • sự ăn quá mức, sự ăn tẩm bổ
  • (kỹ thuật) sự cung cấp chất đốt quá mức

phản nghĩa

=Malnutrition, sous-alimentation.