Bàn phím:
Từ điển:
 
surabonder

nội động từ

  • thừa thãi, có thừa
    • Dans cette région, les fruits surabondent: trong vùng đó trái cây thừa thãi
  • (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy
    • La foule surabonde de joie: quần chúng tràn đầy vui sướng

phản nghĩa

=Manquer.