Bàn phím:
Từ điển:
 
surabondant

tính từ

  • thừa thãi, có thừa
    • Production surabondante: sản xuất thừa thãi
  • (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy
    • Bonheur surabondant: hạnh phúc chan chứa