Bàn phím:
Từ điển:
 
bavolet

danh từ giống đực

  • mũ trùm (của phụ nữ nông thôn)
  • dải che gáy (ở mũ phụ nữ)
  • lá chắn bùn (ở xe ô tô kiểu cổ)