Bàn phím:
Từ điển:
 
suprême

tính từ

  • tối cao
    • Soviet suprême: xô viết tối cao
    • Cour suprême: tòa án tối cao
    • Pouvoir suprême: quyền tối cao
  • rất mực; tuyệt đỉnh
    • Une suprême habileté: sự khéo léo rất mực
    • Bonheur suprême: hạnh phúc tuyệt đỉnh
  • cuối cùng
    • Suprême effort: cố gắng cuối cùng
    • heure suprême: xem heure
    • honneurs suprêmes: lễ tang
    • volontés suprêmes: lời trối trăng

danh từ giống đực

  • món thăn (cá, gà vịt) tẩm xốt kem

phản nghĩa

=Inférieur, infime.