Bàn phím:
Từ điển:
 
good-bye /gud'bai/

danh từ

  • lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt
    • to say good-bye to somebody: chào từ biệt ai, chia tay ai
    • to with (bid) someone good-bye: tạm biệt ai, từ biệt ai

thán từ

  • tạm biệt
    • good-bye for the present!: tạm biệt!
    • good-bye to the holidays: tạm biệt những ngày hè! thôi thế là hết những ngày hè!