Bàn phím:
Từ điển:
 
supposition

danh từ giống cái

  • sự giả định, sự giả thiết; giả thiết
    • Une absurde supposition: một giả thiết vô lý
  • (luật học, pháp lý) sự (giả) mạo (chúc thư...)
    • Supposition de nom: sự mạo danh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh tráo
    • Supposition d'enfant: sự đánh tráo trẻ em
    • une supposition que: (thông tục) giả sử rằng