Bàn phím:
Từ điển:
 
supplémenter

ngoại động từ

  • bắt trả thêm, bán vé phụ cho
    • Supplémenter les voyageurs de première qui n'ont qu'un billet de seconde: bán vé phụ cho hành khách ngồi ở hạng nhất mà chỉ có vé hạng nhì