Bàn phím:
Từ điển:
 
suppléer

ngoại động từ

  • bù vào, bổ sung, bổ khuyết.
    • Suppléer ce qu'il faut pour avoir une somme rond: bù vào cho đủ một số tiền tròn
  • thay thế, thế chân
    • Il a suppléé le maître: ông ấy đã thế chân thầy giáo

nội động từ

    • La qualité supplée à la quantité: chất lượng bù cho số lượng